Quản lý DNS Records cho Site
Tổng quan
VNIS cung cấp khả năng quản lý tập trung các bản ghi DNS (DNS records) cho từng site trên hệ thống. Mỗi DNS record tương đương với một FQDN (Fully Qualified Domain Name) - tức là một sub-domain hoặc domain đầy đủ. Việc quản lý DNS records giúp bạn chủ động kiểm soát, tối ưu hóa và bảo vệ hoạt động của tên miền, dịch vụ và ứng dụng.
Kiến trúc DNS của VNIS
VNIS sử dụng hạ tầng DNS phân tán toàn cầu dựa trên các công nghệ và thiết kế sau:
- Mạng lưới Anycast: Hệ thống DNS sử dụng công nghệ IP Anycast cho phép định tuyến người dùng đến máy chủ DNS gần nhất, giảm thiểu độ trễ và tăng khả năng chịu lỗi.
- Zone Replication: Đồng bộ dữ liệu Zone giữa các nameserver trong thời gian thực với độ trễ
<
10ms. - In-memory Query Caching: Bộ đệm truy vấn DNS hiệu năng cao tại mỗi PoP (Point of Presence).
- Recursive Resolvers: Phân giải đệ quy với khả năng cache và prefetch thông minh.
- DNSSEC Support: Bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu DNS với chữ ký số.
Thông số kỹ thuật:
- Query Throughput: >100,000 queries/giây trên mỗi máy chủ DNS
- Response Time: Trung bình 20-40ms toàn cầu
- Availability: 99.999% (Five-9s) với kiến trúc active-active và failover tự động
- Security: DDoS protection với khả năng giảm thiểu tấn công volumetric lên đến 2Tbps
Các loại bản ghi DNS được hỗ trợ
Loại bản ghi | Mô tả | Ứng dụng |
---|---|---|
A | Ánh xạ tên miền đến địa chỉ IPv4 | Dịch vụ web, API endpoints |
AAAA | Ánh xạ tên miền đến địa chỉ IPv6 | Hỗ trợ truy cập qua IPv6 |
CNAME | Bí danh cho tên miền khác | Integration với SaaS, CDN |
MX | Xác định mail server | Dịch vụ email |
TXT | Lưu trữ thông tin text | SPF, DKIM, domain verification |
SRV | Xác định dịch vụ/port cụ thể | VoIP, XMPP, SIP services |
CAA | Kiểm soát cấp SSL certificate | Bảo mật SSL/TLS |
NS | Chỉ định nameserver | Phân quyền zone |
PTR | Phân giải ngược | Reverse DNS lookups |
Tính năng chính
Quản lý bản ghi cơ bản
Thao tác với các loại bản ghi DNS phổ biến.
- Thêm bản ghi DNS mới - Hỗ trợ nhiều loại bản ghi (A, AAAA, CNAME, MX, TXT, SRV, CAA, NS, PTR)
- Cấu hình TTL từ 1 giây đến 86400 giây (1 ngày)
- Hỗ trợ wildcard DNS records (*.example.com)
- Validation tự động theo RFC 1035, 1912, 2181
- Xóa bản ghi DNS - Dễ dàng loại bỏ các bản ghi không còn sử dụng
- Kiểm tra phụ thuộc trước khi xóa
- Cảnh báo khi xóa các bản ghi quan trọng
Tính năng nâng cao
Tối ưu hiệu suất và phân phối lưu lượng.
- Multi-Origin & Load Balancing - Hỗ trợ nhiều IP gốc cho bản ghi A với phân phối lưu lượng
- Thuật toán: Round Robin, Weighted, Latency-based, Geo-based
- Health checking tự động với failover
- Hỗ trợ sticky sessions và session persistence
- Quản lý Multi-CDN - Cấu hình, bật/tắt và quản lý CDN cho từng bản ghi
- Tối ưu định tuyến dựa trên performance metrics thời gian thực
- Smart routing dựa trên vị trí địa lý, ISP và network conditions
- Tự động chuyển đổi giữa các CDN khi phát hiện sự cố
Cấu trúc Zone File
VNIS sử dụng định dạng zone file chuẩn BIND với cú pháp:
$TTL 3600
@ IN SOA ns1.dns.vnis.vn. hostmaster.vnis.vn. (
2023050101 ; Serial
3600 ; Refresh
1800 ; Retry
604800 ; Expire
86400 ) ; Minimum TTL
@ IN NS ns1.dns.vnis.vn.
@ IN NS ns2.dns.vnis.vn.
@ IN A 192.0.2.1
www IN A 192.0.2.1
Lợi ích
- Quản lý tập trung: Điều khiển tất cả bản ghi DNS từ một giao diện duy nhất
- Linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại bản ghi và tùy chọn cấu hình
- Tối ưu hiệu suất: Cân bằng tải với Multi-Origin và tăng tốc phân phối nội dung với Multi-CDN
- Dễ sử dụng: Giao diện trực quan, thao tác đơn giản
- Analytics thời gian thực: Giám sát truy vấn DNS và phân tích lưu lượng
- API Support: RESTful API cho tích hợp và tự động hóa
Bắt đầu sử dụng
Để bắt đầu quản lý DNS Records, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Truy cập trang quản lý DNS Records của site
- Thêm bản ghi DNS mới hoặc sửa bản ghi hiện có
- Cấu hình Multi-Origin cho các bản ghi A nếu cần
- Bật Multi-CDN cho những bản ghi cần tối ưu phân phối nội dung
Kiến trúc bên trong
VNIS DNS sử dụng mô hình phân tầng:
- Edge DNS Layer: Tiếp nhận truy vấn từ người dùng, cung cấp DDoS protection
- Resolver Layer: Xử lý recursive resolution và cache
- Authoritative Layer: Quản lý zone data và phân phối cho edge servers
- Management Layer: API và giao diện người dùng cho việc quản trị
Mỗi cấu hình DNS record thay đổi được đẩy tự động đến tất cả edge servers trong vòng 10 giây thông qua hệ thống real-time propagation.