Chuyển tới nội dung chính

Tổng quan giao diện Dashboard VNIS

Dashboard (trang chủ) của VNIS cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động của hệ thống DNS và CDN, giúp bạn nhanh chóng theo dõi và quản lý các site đã cấu hình.

Dưới đây là phần mô tả chi tiết các thành phần trong giao diện VNIS Dashboard, kèm theo hình ảnh tham khảo.

1. Khu vực điều hướng và công cụ chung

Khu vực điều hướng và công cụ chung

Thanh điều hướng trên cùng bao gồm:

  • Logo VNIS: Hiển thị thương hiệu VNIS - VNETWORK Internet Security.
  • Thanh tìm kiếm (Search): Hỗ trợ tìm kiếm nhanh các thành phần hoặc domain đang quản lý.
  • Nút Add site: Cho phép thêm mới một site để giám sát và cấu hình.
  • Công cụ ngôn ngữ, thông báo và hồ sơ cá nhân:
    • Biểu tượng ngôn ngữ (Language).
    • Biểu tượng chuông thông báo.
    • Biểu tượng người dùng (User profile).

2. Menu tài khoản người dùng

Menu tài khoản người dùng

Khi nhấp vào biểu tượng người dùng (User profile), menu tài khoản sẽ hiện ra với các tùy chọn:

  • Thông tin người dùng: Hiển thị tên và email đăng nhập (Ví dụ: Tho Nguyen - tho.nguyen@vnetwork.vn).
  • User profile: Truy cập và chỉnh sửa thông tin cá nhân.
  • Teammate: Quản lý thành viên và phân quyền trong tổ chức.
  • Billing: Quản lý hóa đơn, thanh toán và các gói dịch vụ.
  • Audit log: Xem lịch sử hoạt động và thay đổi trên tài khoản.
  • Bring my CDN account: Tích hợp tài khoản CDN hiện có.
  • Log out: Đăng xuất khỏi hệ thống.

3. Menu chức năng bên trái (Sidebar)

Menu chức năng

Phân chia thành hai nhóm chính:

3.1 Web & App

  • Home: Truy cập nhanh vào trang tổng quan.
  • Domains: Quản lý tên miền.
  • Analytics: Phân tích tổng hợp DNS, CDN.
  • DNS: Cấu hình bản ghi DNS.
  • Digital Experience Monitoring: Theo dõi hiệu năng thực tế từ phía người dùng.
  • Multi-CDN: Cấu hình hệ thống phân phối nội dung qua nhiều nhà cung cấp CDN.
  • Origin Shield: Lớp bảo vệ máy chủ gốc.
  • Marketplace: Truy cập kho nhà cung cấp CDN.

3.2 Video Stream

  • Analytics: Thống kê liên quan đến truyền phát video.
  • Assets: Quản lý nội dung video.
  • Live Streams: Theo dõi và cấu hình luồng trực tiếp.

4. Thống kê quyết định định tuyến

Phân tích định tuyến

  • Tiêu đề: Routing decisions: 9,968
  • Biểu đồ ngang hiển thị số lượng quyết định định tuyến đến từng quốc gia:
    • United States: cao nhất
    • Kế đến là Singapore, Vietnam, South Africa, Indonesia, Russia.
  • Tabs bổ sung:
    • By Country: Thống kê theo quốc gia.
    • By CDN: Thống kê theo nhà cung cấp CDN.
    • By domain: Thống kê theo tên miền.

5. Danh sách domain đang quản lý

Danh sách domain

  • Bảng "Domain list" hiển thị thông tin chi tiết:
    • Tên miền (Domain name)
    • Trạng thái giám sát trải nghiệm số (Digital Experience Monitoring)
    • Trạng thái Multi-CDN
    • Tình trạng Origin Shield
  • Công cụ tìm kiếm và nút Add Domain ở góc phải giúp quản lý thêm domain mới.

6. Thống kê lưu lượng tổng hợp tháng hiện tại

Thống kê lưu lượng

  • Thời gian: 01/05/2025 – 15/05/2025
  • Global DNS query: 41.12 triệu
  • Basic CDN traffic: 24.33 GB
  • Basic CDN request: 16.27 triệu
  • MCDN Integration: 44 tích hợp

→ Thể hiện rõ khối lượng xử lý và mức độ tích hợp hệ thống.

7. Thông tin sử dụng dịch vụ (Billing)

Thông tin billing

  • Unbilled usage: USD 157.67
  • Credit limit: USD 1000 (đã sử dụng 157.67)
  • Free credit: Đã hết (0 ngày còn lại)

→ Giúp theo dõi chi phí và tình trạng sử dụng tài nguyên tính phí.

8. Thao tác nhanh (Quick actions)

Thao tác nhanh

Cung cấp các tùy chọn thao tác thường dùng:

  • Add Domain: Thêm domain mới vào hệ thống.
  • Setup name server: Chuyển cấu hình DNS sang máy chủ của VNIS để tối ưu dịch vụ.
  • Enable Origin Shield: Kích hoạt lớp bảo vệ cho máy chủ gốc, hỗ trợ cấu hình Cloud WAF, quản lý Bot, DDoS, API Protection,...

9. Biểu đồ thống kê hiệu năng hệ thống

9.1 Biểu đồ thống kê DNS Queries

Thống kê DNS Queries

  • Tab "Total DNS queries": Biểu đồ hiển thị số lượng truy vấn DNS từ ngày 09/05/2025 đến 15/05/2025.
  • Tổng số truy vấn: 9.97K
  • Tỉ lệ giảm so với giai đoạn trước: -5.33% (~561 truy vấn)
  • Biểu đồ cột thể hiện biến động theo ngày, phục vụ đánh giá tần suất truy cập tên miền.

9.2 Biểu đồ thống kê dung lượng CDN

Thống kê dung lượng CDN

  • Khoảng thời gian: Từ ngày 09/05/2025 đến 15/05/2025, so sánh với khoảng 30/04/2025 - 08/05/2025.
  • Tổng dung lượng CDN truyền tải: 8.38 GB
    • Tăng 40.24% tương đương 2.4 GB so với giai đoạn trước.
  • Biểu đồ cột thể hiện chi tiết lưu lượng theo từng ngày.
    • Ngày cao nhất là 11/05/2025 (~1.75 GB).
    • Ngày 15/05/2025 chưa có dữ liệu được ghi nhận (0 B).

→ Giúp người quản trị đánh giá xu hướng sử dụng băng thông CDN và lập kế hoạch tối ưu lưu lượng phân phối nội dung.

9.3 Biểu đồ thống kê số lượng yêu cầu CDN

Thống kê số lượng yêu cầu CDN

  • Khoảng thời gian: Từ ngày 09/05/2025 đến 15/05/2025, so sánh với giai đoạn trước đó.
  • Tổng số yêu cầu CDN: 3.93 triệu
    • Tăng 64.34%, tương đương 1.54 triệu yêu cầu so với kỳ trước.
  • Biểu đồ cột cho thấy sự biến động lớn theo từng ngày:
    • Đỉnh cao nhất vào ngày 11/05/2025 (~1.5 triệu yêu cầu).
    • Ngày thấp nhất khoảng dưới 400 nghìn yêu cầu.

→ Hữu ích trong việc xác định đột biến truy cập và đánh giá khả năng đáp ứng của hệ thống CDN.

10. Cách sử dụng hiệu quả

  1. Giám sát nhanh: Sử dụng biểu đồ thống kê để kiểm tra nhanh hiệu suất DNS và CDN.
  2. Quản lý domain: Thêm và cấu hình domain từ màn hình chính.
  3. Theo dõi xu hướng: Sử dụng biểu đồ lưu lượng để phát hiện các bất thường hoặc tăng đột biến.
  4. Tối ưu chi phí: Theo dõi mức sử dụng unbilled để kiểm soát chi phí.
  5. Cấu hình bảo mật nâng cao: Sử dụng tính năng Origin Shield để tăng cường bảo mật.

Dashboard VNIS mang đến góc nhìn toàn diện về hệ thống, giúp bạn đưa ra quyết định kịp thời về hiệu suất, bảo mật và tối ưu chi phí cho các dịch vụ DNS và CDN của doanh nghiệp.