Quản lý site (Manage Site)
Khái niệm kỹ thuật
- Site trên VNIS tương đương với một root domain (ví dụ: nghiks.vn).
- Mỗi DNS record tương đương với một FQDN (Fully Qualified Domain Name) - tức là một sub-domain hoặc domain đầy đủ, ví dụ: a.nghiks.vn, www.nghiks.vn.
- Name Server (NS) là máy chủ phân giải tên miền, chịu trách nhiệm cho việc phân giải từ domain thành địa chỉ IP.
- Time To Live (TTL) là thời gian (tính bằng giây) mà một bản ghi DNS được phép lưu trong bộ nhớ cache của máy chủ đệ quy (recursive resolver).
Hệ thống VNIS cho phép bạn quản lý các tên miền của từng site thông qua một giao diện tập trung. Dù bạn không trỏ bản ghi NS về nameserver của VNIS, bạn vẫn có thể sử dụng chung các tính năng quản lý, thêm, sửa, xóa domain của site ngay trên chức năng DNS Records này. Điều này giúp việc kiểm soát và đồng bộ cấu hình DNS trở nên thuận tiện, nhất quán cho mọi trường hợp sử dụng.
Kiến trúc DNS và CDN trên VNIS
VNIS sử dụng hệ thống DNS phân tán toàn cầu với công nghệ Anycast, cho phép:
- Độ trễ phân giải DNS tối thiểu nhờ định tuyến đến máy chủ DNS gần nhất
- Khả năng chịu tải cao với hơn 1 triệu DNS query/giây
- Bảo vệ chống DDoS với khả năng lọc và giảm thiểu tấn công volumetric
- Tích hợp thông minh với hệ thống Multi-CDN cho phép điều hướng lưu lượng dựa trên nhiều yếu tố
Giao diện quản lý DNS Records
1. Chọn site cần quản lý
- Sử dụng dropdown để chọn site muốn thao tác (ví dụ:
nghiks.vn
). - Mỗi site có thể quản lý tối đa 500 bản ghi DNS.
2. Thông tin Nameserver
Optional
Thông tin nameserver dùng để cấu hình bản ghi NS của domain nếu khách hàng muốn chuyển toàn bộ quản lý DNS cho VNIS. Việc sử dụng nameserver của VNIS mang lại các lợi ích:
- Tích hợp đầy đủ với tính năng Multi-CDN và Global Traffic Manager
- Tối ưu định tuyến và chuyển đổi dự phòng tự động
- Khả năng phân tích chi tiết lưu lượng DNS
- Hiển thị địa chỉ nameserver hiện tại:
ns1.dns.vnis.vn
(địa chỉ IPv4: 103.x.x.x, IPv6: 2001:xx:xx:xx::)ns2.dns.vnis.vn
(địa chỉ IPv4: 103.x.x.x, IPv6: 2001:xx:xx:xx::)
- Có thể sử dụng biểu tượng copy để sao chép nhanh địa chỉ nameserver.
3. Bảng DNS Record
- Danh sách các bản ghi DNS hiện có:
- Type: Loại bản ghi (A, AAAA, CNAME, MX, TXT, SRV, CAA, NS, PTR)
- Record name: Tên bản ghi (ví dụ:
a.nghiks.vn
) - Value: Giá trị bản ghi (IP hoặc hostname)
- TTL: Thời gian sống của bản ghi (ví dụ: 120 giây)
- Multi-CDN: Cho phép bật/tắt chế độ Multi-CDN cho từng bản ghi
- Thao tác:
- Add record: Thêm bản ghi DNS mới
- Edit/Delete: Sửa hoặc xóa bản ghi hiện có
4. Chức năng bổ sung
- Delete site: Xóa toàn bộ site khỏi hệ thống
- Check nameservers: Kiểm tra tình trạng nameserver hiện tại của domain, bao gồm:
- Kiểm tra NS record tại registrar
- Kiểm tra phân giải đệ quy từ các DNS resolver công cộng
- Xác minh ủy quyền DNS (delegation) đúng chuẩn
Khu vực thao tác nhanh (Quick Actions)
- Add site: Thêm tên miền hoặc subdomain mới vào hệ thống
- Enable China DNS: Bật DNS nội địa Trung Quốc để tối ưu phân giải tại thị trường này
- Sử dụng mạng lưới DNS phân tán trong nội địa Trung Quốc
- Hỗ trợ tuân thủ quy định ICP của Trung Quốc
- CDN Management: Truy cập cấu hình CDN (cache rules, SSL, routing, ...)
- DNS Analytics: Xem thống kê truy vấn DNS