Giám sát thống kê Load Balancer (Statistics)
Chức năng Load Balancer Stats cung cấp thống kê chi tiết về hiệu suất và tình trạng hoạt động của các bộ cân bằng tải, bao gồm lưu lượng truyền tải, trạng thái listener và server, cũng như số lượng phiên kết nối (sessions). Các thông tin này giúp bạn đánh giá hiệu quả hoạt động và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trong hệ thống.
Truy cập tính năng thống kê
Để truy cập thống kê Load Balancer:
- Đăng nhập vào hệ thống vCloud
- Điều hướng đến Load Balancers > Monitoring > Stats
Giao diện Load Balancer Stats
Thông tin thống kê tổng quan
Giao diện Load Balancer Stats hiển thị thông tin thống kê chi tiết cho từng listener của Load Balancer, giúp bạn theo dõi hiệu suất theo thời gian thực.
Các thông số chính của Listener
Mỗi Load Balancer (listener) sẽ hiển thị các thông tin quan trọng sau:
Trường | Mô tả |
---|---|
Name | Tên định danh của listener (ví dụ: listener-lb0 ) |
Status | Trạng thái hoạt động của listener (Open , Close ) |
Port | Cổng mà listener đang lắng nghe (ví dụ: 10254, 80, 443) |
Data Transfer | Tổng lưu lượng truyền tải IN/OUT (KB) |
Session Rate | Tốc độ tạo phiên kết nối: Max/s và Current/s |
Thông tin chi tiết về máy chủ backend
Trong mỗi listener, danh sách các server (máy chủ backend) được hiển thị với các thông số:
Trường | Mô tả |
---|---|
Server Name | Định danh máy chủ nội bộ gắn với Load Balancer |
Status | Trạng thái hoạt động của máy chủ (Up , Down ) |
Port | Cổng được mở để nhận lưu lượng từ Load Balancer |
Total Session | Tổng số phiên đã xử lý qua máy chủ này |
Hiểu và phân tích các chỉ số
1. Trạng thái (Status)
- Open: Listener đang hoạt động bình thường và sẵn sàng xử lý lưu lượng
- Close: Listener hiện không khả dụng hoặc đã bị vô hiệu hóa
2. Lưu lượng dữ liệu (Data Transfer)
- IN: Tổng lưu lượng đi vào Load Balancer từ client
- OUT: Tổng lưu lượng đi ra từ Load Balancer đến client
Theo dõi tỷ lệ IN/OUT có thể giúp phát hiện các mẫu lưu lượng bất thường hoặc các vấn đề hiệu suất.
3. Tốc độ phiên (Session Rate)
- Max/s: Số phiên kết nối tối đa được xử lý trong một giây
- Current/s: Số phiên kết nối hiện tại đang được xử lý mỗi giây
Nếu Current/s tiếp cận Max/s, có thể bạn cần cân nhắc mở rộng cấu hình Load Balancer hoặc thêm máy chủ backend.
4. Trạng thái máy chủ backend
- Up: Máy chủ đang hoạt động và sẵn sàng nhận lưu lượng
- Down: Máy chủ không khả dụng và đã bị loại khỏi vòng điều phối
Máy chủ trong trạng thái Down sẽ không nhận lưu lượng từ Load Balancer cho đến khi trở lại trạng thái Up.
Khi Session Rate tiếp cận 80% mức tối đa trong nhiều ngày liên tiếp, đó là dấu hiệu cho thấy bạn nên cân nhắc mở rộng cấu hình hoặc thêm máy chủ backend để đảm bảo khả năng chịu tải.
Giám sát hiệu suất Load Balancer
Ngoài các chỉ số tài nguyên cơ bản, bạn nên chú ý các yếu tố sau khi giám sát Load Balancer:
1. Số lượng kết nối đồng thời
Số lượng kết nối đồng thời (concurrent connections) là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng xử lý của Load Balancer. Nếu số lượng kết nối đồng thời tiệm cận giới hạn của gói cấu hình đã chọn, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp.
2. Thời gian phản hồi (Latency)
Thời gian phản hồi cao có thể là dấu hiệu của:
- Quá tải hệ thống
- Cấu hình không tối ưu
- Backend servers có vấn đề về hiệu suất
3. Phân phối lưu lượng
Kiểm tra sự cân bằng trong việc phân phối lưu lượng đến các backend server. Sự mất cân bằng có thể chỉ ra vấn đề về thuật toán cân bằng tải hoặc sức khỏe của các backend server.
Load Balancer là điểm truy cập duy nhất (single point of entry) cho nhiều ứng dụng. Việc giám sát hiệu suất của nó là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính khả dụng cao của hệ thống.